ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Fade out

Nghĩa của cụm động từ fade out. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với fade out
Quảng cáo

Fade out  /feɪd/  

Trở nên trầm lặng, thậm chí dần dần biến mất

The protest eventually faded out.

(Cuộc biểu tình cuối cùng đã lắng xuống.)  

Từ đồng nghĩa

Disappear  /ˌdisəˈpir/ 

(v): Biến mất    

I can't find my keys anywhere - they've completely disappeared.

(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu- chúng hoàn toàn biến mất rồi.)

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🐬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|💧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ಌ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|𒐪{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꩲ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|