ftw bet

Ểnh ảng

Ểnh ảng có phải từ láy không? Ểnh ảng là từ láy hay từ ghép? Ểnh ảng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Ểnh ảng
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy đặc biệt

Nghĩa: Tiếng kêu la.

VD: Tiếng chó sủa ểnh ảng làm náo loạn cả khu phố.

Đặt câu với từ Ểnh ảng:

  • Tiếng khóc của đứa bé vang lên ểnh ảng khắp căn nhà.
  • Tiếng cãi vã ểnh ảng từ nhà hàng xóm khiến tôi mất ngủ.
  • Tiếng la hét ểnh ảng của đám trẻ con đang chơi đùa.
  • Tiếng còi xe cấp cứu ểnh ảng trong đêm khuya.
  • Tiếng rao hàng ểnh ảng của người bán rong.

Quảng cáo
close
{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|{ftw bet}|