Unit 8. The time
Giới từ on, in dùng để chỉ thời gian:
- on + ngày
- in + tháng, năm
Cấu trúc
- Hỏi và trả lời về ngày tháng:
What’s the date today?
It’s + ngày + of + tháng
- Hỏi đáp về sinh nhật của ai đó:
+ When’s your birthday?
It’s on + ngày tháng.
+ Whose birthday is in + tháng?
It’s + sở hữu cách.
- Nói ai đó có môn gì vào ngày nào: S + have/has + môn học + on + ngày trong tuần.
Xem chi tiết 🍷