ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Cót két

Cót két có phải từ láy không? Cót két là từ láy hay từ ghép? Cót két là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cót két
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy đặc biệt

Nghĩa: tiếng như tiếng tre nứa cọ xát xiết mạnh vào nhau, nghe hơi chói tai

   VD: Tiếng chõng tre kêu cót két.

Đặt câu với từ Cót két:

  • Cửa cũ mở ra phát ra tiếng cót két.
  • Chiếc ghế gỗ kêu cót két mỗi khi tôi ngồi vào.
  • Tiếng bước chân cót két vang lên trong căn nhà vắng.
  • Anh ấy kéo cửa sổ cót két làm tôi giật mình.
  • Cô bé đẩy chiếc xe cót két đi về phía trường.

Các từ láy có nghĩa tương tự: cọt kẹt

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🅰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𒀰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|♕{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌳{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦬ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|