Cóc cáchCóc cách có phải từ láy không? Cóc cách là từ láy hay từ ghép? Cóc cách là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Cóc cáchQuảng cáo
Tính từ Từ láy âm đầu Nghĩa: (Âm thanh) cao, gọn l🔥iên tiếp nhưng không đều, do các vật cứng 😼va đập vào nhau, phát ra. VD: Gõ cóc cách. Đặt câu với từ Cóc cách:
Các từ láy có nghĩa tương tự: cọc cạch
Quảng cáo
|