ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chi li

Chi li có phải từ láy không? Chi li là từ láy hay từ ghép? Chi li là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chi li
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy vần

Nghĩa: Tỉ mỉ, rạch ròi từng li từng tí một.

VD: Tính toán chi li.

Đặt câu với từ Chi li:

  • Cô giáo chi li giải thích từng bài tập cho học sinh, không bỏ qua bất kỳ chi tiết nào.
  • Mẹ tôi rất chi li trong việc sắp xếp đồ đạc trong nhà.
  • Công ty yêu cầu báo cáo chi li về từng khoản chi tiêu trong tháng.
  • Anh ấy chi li từng bước đi, luôn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.
  • Cô ấy chi li từng lời nói, không để lộ bất kỳ sai sót nào trong buổi thuyết trình.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|𒉰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♍{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🔥{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𝓰{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🌊{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🃏{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|