ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chênh vênh

Chênh vênh có phải từ láy không? Chênh vênh là từ láy hay từ ghép? Chênh vênh là từ láy gì? Đặt câu với từ láy chênh vênh
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy vần, Từ láy bộ phận

Nghĩa: 𒈔ở vị trí cao mà không có chỗ dựa, dễ mất thăng bằng, trông không vững chắc

VD: Cậu ấy đứng chênh vênh trên mỏm đá.

Đặt câu với từ Chênh vênh:

  • Tương lai của anh ấy vẫn còn rất chênh vênh.
  • Chiếc cầu gỗ cũ kỹ này rất chênh vênh, không nên đi qua.
  • Anh ấy luôn cảm thấy mình là một người lạc lõng, chênh vênh giữa dòng đời.

Từ láy có nghĩa tương tự: cheo leo, chông chênh

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💯{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|༺{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|ꦯ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|꧅{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|𝄹{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|