ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Chang chách

Chang chách có phải từ láy không? Chang chách là từ láy hay từ ghép? Chang chách là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Chang chách
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa:ౠ (Tiếng kêu) nhỏ, liên tiếp của một số loài chim non.

VD: Đàn sáo non vừa bay theo mẹ vừa kêu chanh chách.

Đặt câu với từ Chang chách:

  • Tiếng chang chách của những chú chim non làm không gian thêm sinh động.
  • Cả khu rừng vang vọng tiếng chang chách của những con chim mới nở.
  • Trong vườn, tôi nghe thấy âm thanh chang chách của đàn chim non.
  • Những tiếng chang chách của chim non vẳng lại từ cánh đồng xa.
  • Mùa xuân đến, tiếng chang chách của chim non càng thêm rộn ràng.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|ꦡ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|♓{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|𝔉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🌞{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🧜{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|▨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|