ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bực bội

Bực bội có phải từ láy không? Bực bội là từ láy hay từ ghép? Bực bội là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bực bội
Quảng cáo

Động từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa: ✃cảm xúc tiêu cực thể hiện sự khó chịu vì không vừa ý

   VD: Mặt anh ta thoáng vẻ bực bội.

Đặt câu với từ Bực bội:

  • Tôi cảm thấy bực bội khi công việc không suôn sẻ.
  • Anh ấy bực bội khi phải chờ quá lâu.
  • Em cảm thấy bực bội khi không hiểu bài.
  • Cô ấy bực bội vì không ai lắng nghe mình.
  • Chó sủa suốt đêm làm hàng xóm bực bội.

Các từ láy có nghĩa tương tự: bực bõ, hằn học

Quảng cáo
close
{muse là gì}|💎{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧔{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧂{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🎉{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|✨{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ꦏ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|