ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bí beng

Bí beng có phải từ láy không? Bí beng là từ láy hay từ ghép? Bí beng là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bí beng
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy âm đầu

Nghĩa: Rối tung, lộn xộn, không có quy củ, trật tự

VD: Công việc của nhà máy dạo này bí beng quá.

Đặt câu với từ Bí beng:

  • Sau một ngày dọn dẹp, căn phòng vẫn còn bí beng lắm.
  • Kế hoạch tổ chức sự kiện bị thay đổi liên tục, khiến mọi thứ bí beng.
  • Đội ngũ quản lý làm việc không thống nhất nên mọi thứ trở nên bí beng.
  • Văn phòng chất đầy giấy tờ, nhìn bí beng không chịu nổi.
  • Dạo này việc kinh doanh của anh ta bí beng, không đâu vào đâu.

Các từ láy có nghĩa tương tự: lộn xộn

Quảng cáo
close
{muse là gì}|🌃{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|ꦗ{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|🐽{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|𓄧{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🐬{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|🍌{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|