ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số

Bang rang

Bang rang có phải từ láy không? Bang rang là từ láy hay từ ghép? Bang rang là từ láy gì? Đặt câu với từ láy Bang rang
Quảng cáo

Tính từ

Từ láy vần

Nghĩa: Phệ, phình to (nói về bụng).

VD: Cái bụng bang rang.

Đặt câu với từ Bang rang:

  • Cô ấy không thể mặc vừa chiếc áo vì cái bụng bang rang.
  • Anh ta vừa ăn xong, bụng đã bang rang vì quá nhiều thức ăn.
  • Cái bụng bang rang của em bé trông rất đáng yêu.
  • Mỗi lần ăn uống thỏa thích, bụng tôi lại trở nên bang rang.
  • Sau khi ăn xong, cái bụng của tôi phình to và bang rang lên trông thấy.

Quảng cáo
close
{muse là gì}|꧟{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số press}|🧸{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|꧙{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số city}|{copa america tổ chức mấy năm 1 lần}|🉐{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số đăng nhập}|{binh xập xám}|🅷{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số fan}|{xì dách online}|ও{ae888 201_ae888 city 231_ae888 vnd.com_ae888 cam83_ae888 số best}|