Account forNghĩa của cụm động từ account for. Từ, cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với account forQuảng cáo
Account for (something)/əˈkaʊnt fɔr /
Ex: The Japanese market accounts for 35 per cent of the company's revenue. (Thị trường Nhật Bản chiếm 35% doanh thu của công ty.)
Ex: He was unable to account for the error. (Anh ta đã không thể giải thích cho lỗi sai.)
Ex: The poor weather may account for the absence of some students. 🦋(Thời tiết xấu có thể là nguyên nhân cho sự vắng mặt của một vài học sinh.) Từ đồng nghĩa
(v): giải thích The teacher explains the rules to the children. (Giáo viên giải thích luật cho học sinh.)
Quảng cáo
|